Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Geometric mean fold-rise
Vietnamese translation:
mức tăng trung bình nhân (của hiệu giá kháng thể)
Added to glossary by
Hien Luu
Jul 24, 2021 08:59
2 yrs ago
9 viewers *
English term
Geometric mean fold-rise
English to Vietnamese
Medical
Medical: Health Care
Clinical trial
Context: Geometric mean fold-rise of titers after vaccination.
Link: https://www.researchgate.net/figure/Geometric-mean-fold-rise...
Link: https://www.researchgate.net/figure/Geometric-mean-fold-rise...
Proposed translations
(Vietnamese)
4 | mức tăng trung bình nhân (của hiệu giá kháng thể) | Tung Nguyen |
5 | Tăng theo lần (các) hiệu giá trung bình nhân | Hoang Bao Lan |
4 | số lần tăng trung bình nhân | Kiet Bach |
Proposed translations
1 hr
Selected
mức tăng trung bình nhân (của hiệu giá kháng thể)
My suggestion
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you"
15 mins
English term (edited):
Geometric mean fold-rise of titers
Tăng theo lần (các) hiệu giá trung bình nhân
Phải thêm cả từ titers vào thành cả cụm Geometric mean fold-rise of titers
Có cụm từ Geometric Mean Titer Ratio là Tỷ số tăng hiệu giá trung bình nhân.
Ngoài ra, Trung bình nhân là Geometric Mean. Vậy nên ở đây ta có thể suy ra Geometric mean fold-rise of titers là "Tăng theo lần (các) hiệu giá trung bình nhân" nếu bỏ qua từ Ratio.
Từ fold thì có nghĩa là (tăng) gấp mấy lần đấy, ví dụ 4 fold rise thì là tăng gấp 4 lần.
Có cụm từ Geometric Mean Titer Ratio là Tỷ số tăng hiệu giá trung bình nhân.
Ngoài ra, Trung bình nhân là Geometric Mean. Vậy nên ở đây ta có thể suy ra Geometric mean fold-rise of titers là "Tăng theo lần (các) hiệu giá trung bình nhân" nếu bỏ qua từ Ratio.
Từ fold thì có nghĩa là (tăng) gấp mấy lần đấy, ví dụ 4 fold rise thì là tăng gấp 4 lần.
4 hrs
Something went wrong...