Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Pre-picking
Vietnamese translation:
chọn trước/đặt trước/đặt sẵn
Added to glossary by
Nguyen Dieu
Feb 11, 2014 07:07
10 yrs ago
English term
Pre-picking
English to Vietnamese
Tech/Engineering
Automotive / Cars & Trucks
Automotive
Please help to translate "pre-picking" in to Vietnamese. Thanks!
"Parts department produces a report to enable pre-picking"
"Parts department produces a report to enable pre-picking"
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +4 | chọn trước/đặt trước/đặt sẵn | Nguyen Dieu |
5 | soạn/lượm/nhặt hàng trước | Dung Huu Nguyen |
3 | sơ tuyển/sơ lọc | Doan Quang |
Change log
Feb 17, 2014 03:11: Nguyen Dieu Created KOG entry
Proposed translations
+4
19 mins
Selected
chọn trước/đặt trước/đặt sẵn
Theo mình hiểu câu này là "Bộ phận phụ tùng lập báo cáo cho phép (khách hàng) chọn trước/đặt trước phụ tùng (khi đến thay thế, sửa chữa, bảo dưỡng xe...).
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Many thanks for your help."
11 mins
sơ tuyển/sơ lọc
Theo mình nó có thể mang nghĩa "sơ tuyển/sơ lọc". Hy vọng bạn có thể đưa thêm ngữ cảnh
48 mins
soạn/lượm/nhặt hàng trước
Hoạt động pre-picking chỉ là một hoạt động soạn hàng trước trong kho trong tình trạng chưa có picking list chính thức.
Something went wrong...