This question was closed without grading. Reason: Answer found elsewhere
Feb 23, 2014 08:42
10 yrs ago
English term
berm
English to Vietnamese
Tech/Engineering
Construction / Civil Engineering
Anh chị cho em hỏi từ này nghĩa là gì trong tiếng Anh vậy?
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | bờ bảo hộ, bờ bảo vệ, bờ ngăn... | Nguyen Dieu |
5 | Cơ đê | Doan Quang |
5 | con chạch / bờ ngăn | Pham Xuan Thanh |
5 | bờ bảo hộ/bờ (giữ nước) | Dung Huu Nguyen |
4 | bở bao, mái bảo vệ taluy đường bằng đất | Pham Thoi |
Proposed translations
2 mins
bờ bảo hộ, bờ bảo vệ, bờ ngăn...
bờ bảo hộ, bờ bảo vệ, bờ ngăn...
Từ này nhiều nghĩa mà, em vào đây xem nghĩa phù hợp nhé.
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Berm
Từ này nhiều nghĩa mà, em vào đây xem nghĩa phù hợp nhé.
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Berm
Reference:
8 mins
Cơ đê
Cơ đê bảo hộ nhằm chống xói
16 mins
con chạch / bờ ngăn
Berm:
a narrow ledge or shelf typically at the top or bottom of a slope;
Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường;
Một ụ đất dựa vào công trình để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
a narrow ledge or shelf typically at the top or bottom of a slope;
Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường;
Một ụ đất dựa vào công trình để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
1 day 9 hrs
34 days
bở bao, mái bảo vệ taluy đường bằng đất
chuyên ngành xây dựng
Discussion